--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sandstorm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
medley
:
sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
+
viameter
:
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
+
red meat
:
thịt tươi còn máu
+
incoordination
:
sự không phối hợp, sự không kết hợp
+
móp
:
SunkenĐầu đã bạc, má đã mópTo already have hoary hair ad sunken cheeks