--

saturation bombing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturation bombing

Phát âm : /,sætʃə'reiʃn'pɔmiɳ/

+ danh từ

  • (quân sự) sự ném bom tập trung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturation bombing"
  • Những từ có chứa "saturation bombing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    pháo kích bằng địa
Lượt xem: 509