savoir faire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savoir faire
Phát âm : /'sævwɑ:'feə/
+ danh từ
- sự khôn khéo, sự khéo léo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savoir faire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "savoir faire":
savoir faire savoir vivre
Lượt xem: 622