--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ savorless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đập lại
:
Retort; counter-attack
+
archipelagic
:
liên quan tới, hay là một phần của quần đảoan archipelagic warmột cuộc chiến tranh giữa các quần đảo
+
ngấy
:
Salmonberry (cây)
+
pique
:
sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giậnin a fit of pique trong cơn giận dỗito take a pique against someone oán giận ai