--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scarabaeus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
plumose
:
có lông vũ
+
mustang
:
(động vật học) ngựa thảo nguyên
+
foul play
:
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
+
thành danh
:
to achieve (gain) fame
+
degree fahrenheit
:
độ Fahrenheit