--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cold
:
lạnh, lạnh lẽo, nguộicold water nước lạnhI'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnhcold in death chết cứngcold meat thịt nguộicold shoulder vai cừu quay để nguội
+
birch
:
giống cây cáng lò, giống cây bulô
+
smokelessness
:
sự không có khói
+
exteriorize
:
thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện
+
sụn
:
cartilage