--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scotch broth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scotch broth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scotch broth
Phát âm : /'skɔtʃ'brɔθ/
+ danh từ
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
scotch broth
:
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
+
substitutional
:
thế, thay thế
+
dutch clover
:
Cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy).
+
encounter group
:
nhóm gặp gỡ - phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách cho một nhóm nhỏ trao đổi suy nghĩ, tình cảm một cách thẳng thắn, và thông qua sự giao tiếp với người khác, sẽ giúp tâm sinh lý phát triển
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện