--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scrabbly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
saddler
:
người làm yên cương; người bán yên cương
+
baiting place
:
quán trọ dọc đường
+
thiên chúa
:
God
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless
+
kề cà
:
DawdleKề cà kể mãi một câu chuyện không xongTo dawdle in telling interminably a story