--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scruples chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sộp
:
swell, luxurious open-handed, generous
+
rebake
:
nướng lại (bánh...)
+
âm hộ
:
Vulva
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out
+
phá hoại
:
to sabotage, to break upđám cháy do sự phá hoại mà rathe fire was caused by sabotage