--

sea pilot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea pilot

Phát âm : /'si:'pailət/

+ danh từ

  • (động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea pilot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea pilot"
    sea pilot sky pilot
  • Những từ có chứa "sea pilot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phi công hoa tiêu lái
Lượt xem: 444