secretary of state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretary of state
Phát âm : /'sekrətri/
+ danh từ
- bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ, Va-ti-căng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Secretary of State foreign minister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretary of state"
- Những từ có chứa "secretary of state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư quốc vụ khanh quốc doanh chư hầu thư ký tổng bí thư nơm nớp qui nông trường chị bộ more...
Lượt xem: 1252