--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ securer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coaxial
:
(toán học) đồng trụccoaxial circles vòng tròn đồng trục
+
egretta
:
(động vật học) con diệc của cựu và tân thế giới
+
secrecy
:
tính kín đáo; sự giữ bí mậtto rely on somebody's secrecy tin ở tính kín đáo của aito promise secrecy hứa giữ bí mật
+
doubled
:
gấp đôi, hai, kép
+
bearing
:
sự mang