--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ self-loving chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
division chlorophyta
:
nghành Tảo lục
+
bươu
:
To swell into a bumpđánh cho bươu đầu sứt tránto inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head
+
suberic
:
có bần; như bần, giống bần
+
loạt
:
series
+
gây hấn
:
provoke war, provoke hostilities