--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ semiannually chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
endearingly
:
thân ái, trìu mến
+
duodecimal system
:
giống duodecimal number system
+
cube
:
(toán học) hình lập phương, hình khối
+
copy editor
:
người biên soạn hoặc chuẩn bị các tài liệu cho công chúng
+
lốp
:
tyre; tirelốp cao surubber tyre