--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shadowed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chocolate
:
sôcôla
+
beautiful
:
đẹp; hay
+
bản tính
:
Inherent character, innate nature
+
declining
:
xuống dốc, tàn tạin one's declining years lúc cuối đời, lúc tuổi già
+
cytochrome c
:
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng