--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaggy-coated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tiết mục
:
item
+
verisimilitude
:
vẻ thậtthe verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyệnbeyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được
+
unreadiness
:
tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị