--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shared chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy đua
:
To racechạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũto race against time and finish building the dyke before the flood seasonchạy đua vũ trangan arms race