--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shellproof chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
endoparasite
:
(sinh vật học) ký sinh trong
+
psychoneurotic
:
(y học) loạn thần kinh chức năng
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves
+
protases
:
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện