--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shockable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
east african
:
thuộc, liên quan tới, hay đặt vị trí ở vùng Đông Phi
+
dynasty
:
triều đại, triều vua
+
sinh sống
:
to live, to earn for living
+
sâu xa
:
Profound, deep; far-reachingTư tưởng sâu xaA deep thought
+
đúc tiền
:
Mint, coin [into money]