--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shoplifting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thingummy
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ