--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shortsighted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
da cam
:
orange skinmàu da camorange-coloured
+
common carline thistle
:
cây kế lai Âu Á sống ở các cồn cát hoặc đất trắng.
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
nây
:
This (high, much...), that (high, much...)Nó bây giờ đã lớn bằng nâyHe is now about this high
+
dài dòng
:
prolix; diffuse; lengthy