--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shortsightedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bèo nhèo
:
Flabby, flaccidmiếng thịt bèo nhèoa flabby cut of meat
+
expeditiousness
:
tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
+
psychological
:
(thuộc) tâm lýpsychological war chiến tranh tâm lý
+
bù xù
:
Ruffledđầu tóc bù xùa ruffled head of hairtơ kén bù xùa cocoon with ruffled silk
+
prayer
:
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyệnto say one's prayers cầu kinh, đọc kinhto kneel down in prayer quỳ xuống cầu kinh