--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silklike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alive
:
sống, còn sống, đang sốngto burn alive thiêu sống
+
reaccustom
:
(+ oneself, to...) tập lại cho quen vớito reaccustom oneself to long marches tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài
+
campanula
:
(thực vật học) giống cây hoa chuông
+
reachable
:
có thể với tới được
+
classical greek
:
tiếng địa phương của Hy lạp cổ, được nói và viết ở vùng Attica, Athens và Ionia.