--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sixty-four chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foreign
:
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforeign languagers tiếng nước ngoàiforeign trade ngoại thươngforeign affairs việc ngoại giaothe Foreign Office bộ trưởng ngoại giao (Anh)the Foreign Secretary bộ trưởng ngoại giao (Anh)