siêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêng+ adj
- diligent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "siêng":
siêng siểng - Những từ có chứa "siêng":
siêng siêng năng - Những từ có chứa "siêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
industriousness assiduousness diligent assiduous gumptious industrious assiduity studiousness diligence sedulous more...
Lượt xem: 428