--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slatey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưỡng đường
:
climic; hospital
+
đau buồn
:
distressed; desolate
+
frankness
:
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
+
adyta
:
chính điện (ở giáo đường)
+
in the altogether
:
trần truồng, khỏa thân, không mặc quần áo