--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slow-wittedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sòng sọc
:
Flashing angry glaresNổi giận, mắt long sòng sọcTo fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
+
darfur
:
khu vực nghèo khổ và bần cùng hóa ở miền tây Sudan