--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slubbed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
citrus aurantifolia
:
chanh ta, chanh dọc
+
almightiness
:
tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực
+
cup of tea
:
tách trà
+
khâu tay
:
Sew by hand-sewGăng khâu tayHand-sew gloves
+
desquamation
:
sự bóc vảy; sự tróc vảy