--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smidgin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng hỏa
:
Fire prevention
+
phương hại
:
Harm, prejudiceNhững hành vi phương hại đến danh dựActions which harm one's honour
+
hà hơi
:
Blow with a wide-open mouth
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
phòng hạn
:
Drought prevention