--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market
+
exes
:
(thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn
+
grot
:
(thơ ca) hang, động
+
disa
:
Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng Mỹ
+
trot
:
nước kiệuto ride the horse at a steady trot cưỡi ngựa đi nước kiệu đềuto put a horse to the trot bắt ngựa chạy nước kiệu