--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ softly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoán
:
Refine and boil downHoán nước đườngTo refine and boil down some sirupĐường hoánRefined sugar
+
huấn từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)
+
hậu bổ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mandarin-to-be
+
hươu
:
stag
+
glaucous
:
xanh xám; lục xám