--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sometime(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fix
:
đóng, gắn, lắp, để, đặtto fix bayonet lắp lưỡi lê vào súngto fix something in one's mind ghi sâu một điều gì vào trong óc
+
jersey
:
áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)
+
clearcutness
:
tính đúng đắn, rõ ràng.
+
drop zone
:
vùng thả (quân sự)
+
damn
:
lời nguyền rủa, lời chửi rủa