--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sparring partner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sparring partner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparring partner
Phát âm : /'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/
+ danh từ
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
sparring partner
:
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề