--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ specialisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
syllabub
:
món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu)
+
daniel rutherford
:
nhà hoá học người Anh, người tách khí ni-tơ (1749-1819)
+
barlow
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife)
+
autotoxic
:
(y học) tự nhiễm độc
+
chữa thẹn
:
To mitigate one's shamecười chữa thẹnto smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smilenói vài câu chữa thẹnto try to mitigate one's shame with a few sentences; to say a few sentences in extenuation of one's conduct (words)