--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spoiled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
boggle
:
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngạito boggle at (about, over) something chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
+
fid
:
miếng chêm
+
begrime
:
làm nhọ nhem
+
club car
:
toa hạng nhất của xe lửa.
+
supposition
:
sự giải thiết, sự giả địnhon the supposition that... giả sử như...