--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spoiling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sisterless
:
không có chị, không có em gái
+
waterway
:
đường sông tàu bè qua lại được
+
nhọn hoắt
:
Very sharp-pointedLưỡi lê nhọn hoắtA very sharp-pointed bayonet
+
tormentor
:
người làm khổ, người hành hạ
+
khặc khừ
:
A bit under the weather