--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spring-blooming chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hình dáng
:
figure, stature
+
giãi giề
:
pour out confidences, open one's heart
+
đại gian ác
:
như đại gian
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother
+
delate
:
tố cáo, tố giác; mách lẻo