--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spring-flowering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giá thú
:
Giấy giá thú
+
nuôi bộ
:
Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle
+
ammonification
:
(hoá học) sự amoni hoá
+
trông chờ
:
to expect
+
giao du
:
Entertain friendly relations with, be firends withHọ giao du với nhau từ béThey have been friends with each other from childhood