--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stabbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
naked-muzzled
:
có mõm không có lông
+
capias
:
(pháp lý) trát bắt giam
+
đèo đẽo
:
Hang on to, remain glued toĐứa bé cứ theo mẹ đèo đẽoThe little child hung on to his mother's apron-strings
+
biện minh
:
to justfly to enucleatebiện minh một vấn đềto enucleate a problem