--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stabbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
railroad
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
+
satellite town
:
thành phố vệ tinh
+
bách hóa
:
All kinds of goodsBán bách hóaTo deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandiseCửa hàng) bách hóa tổng hợp
+
chồng ngồng
:
tall
+
nghẽn
:
BlockĐường sá bị nghẽn vì lụtThe roads were blocked by floods