--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stakes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
behalf
:
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danhon behalf of my friends thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôion my behalf nhân danh cá nhân tôi
+
laches
:
(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ
+
eyelet
:
lỗ xâu (dây...)
+
verify
:
thẩm tra, kiểm lạito verify a statement thẩm tra một lời tuyên bốto verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn
+
canthi
:
(giải phẫu) khoé mắt