--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stark(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
farm
:
trại, trang trại, đồn điền
+
distaste
:
sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghétto have a distaste for something không ưa cái gì; ghê tởm cái gì
+
protective
:
bảo vệ, bảo hộ, che chởprotective barrage (quân sự) lưới lửa bảo vệ
+
spillway
:
đập tràn
+
bâng khuâng
:
Dazed with longing (grief...)Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưaDazed with the new love, grieved by the old passion