--

steam navvy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steam navvy

Phát âm : /'sti:m'nævi/ Cách viết khác : (steam_shovel) /'sti:m'ʃʌvəl/

+ danh từ

  • máy đào; máy xúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steam navvy"
Lượt xem: 495