stern chase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern chase
Phát âm : /'stə:n'tʃeis/
+ danh từ
- (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern chase"
- Những từ có chứa "stern chase":
stern chase stern chaser - Những từ có chứa "stern chase" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
truy đuổi rượt nghiêm khắc săn đuổi nghiêm ngặt ngõng đục khắt khe đuôi tàu nhận more...
Lượt xem: 151