--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straits chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
trachea
:
(giải phẫu) khí quản, ống khí
+
flap
:
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
+
crude iron
:
gang
+
thận
:
kidney