street orderly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: street orderly
Phát âm : /'stri:t'ɔ:dəli/
+ danh từ
- công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "street orderly"
- Những từ có chứa "street orderly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn sương phố phường đứng đường nền nếp lớp lang ngăn nắp phố bụi đời vỉa hè dân thường more...
Lượt xem: 374