--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stripes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eleusine indica
:
(thực vật học) Cây Cỏ mần trầu
+
collector's item
:
Vật trưng bày, vật triển lãm.
+
cookie jar
:
lọ hoặc bình chứa bánh (đôi khi dùng để đựng tiền)
+
maleness
:
tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực
+
hậu bị
:
ReserveLực lượng hậu bịA reserve forceQuân hậu bịThe reserve army