--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsequentness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unacknowledged
:
không được thừa nhận, không được công nhận
+
acknowledgement
:
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhậnan acknowledgment of one's fault sự nhận lỗia written acknowledgment of debt giấy nhận có vay nợ
+
class feeling
:
cảm giác đố kị và bực bội của một tầng lớp xã hội hoặc kinh tế với tâng lớp khác.
+
bình minh
:
Dawnánh bình minhthe glow of dawnbình minh của cuộc đờithe dawn of life