--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsequentness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blabber
:
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
+
unrelated
:
không kể lại, không thuật lạian unrelated fact một sự việc không thuật lại
+
disappointing
:
làm chán ngán, làm thất vọng
+
cork-tree
:
cây li e, cây bần
+
dislodgement
:
sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)