--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supplanting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
demarcator
:
người định ranh giới
+
drop biscuit
:
bánh làm từ bột nhào với sữa, có thể để nhỏ giọt từ thìa
+
elucidate
:
làm sáng tỏ; giải thích
+
ngỏm
:
(thông tục) như ngoẻo
+
bọ chét
:
Fleabọ chét