--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supplying chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đầy bụng
:
Indigestion, dyspepsiaĂn nhiều quá bị đầy bụngTo get indigestion from overeating
+
bản thảo
:
Manuscript
+
prosperously
:
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
+
chiếu lệ
:
For form's sakelàm chiếu lệto work for form's sakehỏi thăm vài câu chiếu lệto enquire after (someone) for form's sake
+
psychoses
:
(y học) chứng loạn tinh thần