--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suyễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suyễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suyễn
+ noun
asthma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suyễn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suyễn"
:
suy mòn
suyễn
Những từ có chứa
"suyễn"
:
hen suyễn
sai suyễn
suy suyễn
suyễn
Những từ có chứa
"suyễn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unimpaired
asthma
antasthmatic
unharmed
untouched
whole
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
suyễn
:
asthma