--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suyễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suyễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suyễn
+ noun
asthma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suyễn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suyễn"
:
suy mòn
suyễn
Những từ có chứa
"suyễn"
:
hen suyễn
sai suyễn
suy suyễn
suyễn
Những từ có chứa
"suyễn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unimpaired
asthma
antasthmatic
unharmed
untouched
whole
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
suyễn
:
asthma
+
diêm phủ
:
(cũ) Palace of the King of Hell; hell
+
circumpolar
:
được định vị, được đặt ở vùng cực (của trái đất)
+
bản quyền
:
copyrightai giữ bản quyền của phần mềm này?who owns the copyright on this software?bị kiện về tội vi phạm bản quyềnto be sued for breach of copyright/for infringing copyrighttiền bản quyềnroyalty
+
nhà băng
:
(cũ) bankGửi tiền ở nhà băngTo deposit mony of a bank